|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15070 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24108 |
---|
008 | 110321s2009 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417552 |
---|
035 | ##|a1083188115 |
---|
039 | |a20241130152654|bidtocn|c20110321000000|dhangctt|y20110321000000|ztult |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a895.785|bHAN |
---|
090 | |a895.785|bHAN |
---|
100 | 0 |a한, 윤형. |
---|
245 | 10|a키보드워리어 전투일지 :|b2000~2009 /|c한윤형. |
---|
260 | |a서울 :|b텍스트,|c2009. |
---|
300 | |a207 p. :|b삽화 ;|c21 cm. |
---|
504 | |a"한윤형연대기" 수록. |
---|
650 | 17|aVăn học Hàn Quốc|xTạp văn|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTạp văn |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(2): 000049666, 000049725 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000049666
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.785 HAN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000049725
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.785 HAN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào