• Sách
  • 495.9223957 CHO
    베트남어-한국어 사전 = Từ Điển Việt Hàn /

DDC 495.9223957
Tác giả CN 조, 재현.
Nhan đề 베트남어-한국어 사전 = Từ Điển Việt Hàn / 조재현 엮음.
Thông tin xuất bản 서울 : 한국외국어대학교출판부, 2010
Mô tả vật lý 1925 p. :천연색지도 ; 19cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Hàn Quốc-Từ điển-Tiếng Việt-TVĐHHN
Từ khóa tự do Từ điển.
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc.
Từ khóa tự do Tiếng Việt
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(2): 000049837-8
000 00000cam a2200000 a 4500
00115071
0021
00424109
008110321s2010 kr| kor
0091 0
039|a20110321000000|bhangctt|y20110321000000|zsvtt
0410 |akor
044|ako
08204|a495.9223957|bCHO
090|a495.9223957|bCHO
1000 |a조, 재현.
24510|a베트남어-한국어 사전 = Từ Điển Việt Hàn /|c조재현 엮음.
260|a서울 :|b한국외국어대학교출판부,|c2010
300|a1925 p. :천연색지도 ;|c19cm.
65017|aTiếng Hàn Quốc|vTừ điển|xTiếng Việt|2TVĐHHN
6530 |aTừ điển.
6530 |aTiếng Hàn Quốc.
6530 |aTiếng Việt
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000049837-8
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000049837 K. NN Hàn Quốc 495.9223957 CHO Sách 1
2 000049838 K. NN Hàn Quốc 495.9223957 CHO Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào