|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15074 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24112 |
---|
005 | 202001171506 |
---|
008 | 110321s2009 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386854 |
---|
035 | |a1456386854 |
---|
035 | |a1456386854 |
---|
035 | |a1456386854 |
---|
035 | |a1456386854 |
---|
035 | |a1456386854 |
---|
035 | ##|a1083191153 |
---|
039 | |a20241129095731|bidtocn|c20241129095436|didtocn|y20110321000000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a915.19|bHAN |
---|
090 | |a915.19|bHAN |
---|
110 | |aTrung tâm Quảng bá Văn hóa hải ngoại Hàn Quốc.Bộ Văn hóa,Thể thao và Du lịch. |
---|
245 | 00|aHàn Quốc đất nước - con người /|cTrung tâm Quảng bá Văn hóa hải ngoại Hàn Quốc.Bộ Văn hóa,Thể thao và Du lịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thế giới,|c2009. |
---|
300 | |a257 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aHàn Quốc|xVăn hóa|xDu lịch |
---|
651 | |aHàn Quốc|xĐất nước học |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aĐất nước học |
---|
653 | 0 |aDu lịch |
---|
653 | 0 |aKinh tế |
---|
653 | 0 |aLịch sử |
---|
653 | 0 |aHàn Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(6): 000049573-4, 000049618, 000059169, 000059173, 000059741 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000049575 |
---|
890 | |a7|b101|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000059741
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
915.19 HAN
|
Sách
|
2
|
|
|
2
|
000049573
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
915.19 HAN
|
Sách
|
1
|
|
|
3
|
000049574
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
915.19 HAN
|
Sách
|
2
|
|
|
4
|
000049575
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
915.19 HAN
|
Sách
|
3
|
|
|
5
|
000049618
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
915.19 HAN
|
Sách
|
4
|
|
|
6
|
000059173
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
915.19 HAN
|
Sách
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
7
|
000059169
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
915.19 HAN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|