• Sách
  • 915.19 HAN
    Hàn Quốc đất nước - con người /

DDC 915.19
Tác giả TT Trung tâm Quảng bá Văn hóa hải ngoại Hàn Quốc.Bộ Văn hóa,Thể thao và Du lịch.
Nhan đề Hàn Quốc đất nước - con người / Trung tâm Quảng bá Văn hóa hải ngoại Hàn Quốc.Bộ Văn hóa,Thể thao và Du lịch.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb. Thế giới, 2009.
Mô tả vật lý 257 p. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Hàn Quốc-Văn hóa-Du lịch
Tên vùng địa lý Hàn Quốc-Đất nước học
Từ khóa tự do Văn hóa
Từ khóa tự do Đất nước học
Từ khóa tự do Du lịch
Từ khóa tự do Kinh tế
Từ khóa tự do Lịch sử
Từ khóa tự do Hàn Quốc
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(6): 000049573-4, 000049618, 000059169, 000059173, 000059741
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000049575
000 00000cam a2200000 a 4500
00115074
0021
00424112
005202001171506
008110321s2009 kr| kor
0091 0
035##|a1083191153
039|a20200117150638|btult|c20200117150510|dtult|y20110321000000|zhuongnt
0410 |akor
044|ako
08204|a915.19|bHAN
090|a915.19|bHAN
110|aTrung tâm Quảng bá Văn hóa hải ngoại Hàn Quốc.Bộ Văn hóa,Thể thao và Du lịch.
24500|aHàn Quốc đất nước - con người /|cTrung tâm Quảng bá Văn hóa hải ngoại Hàn Quốc.Bộ Văn hóa,Thể thao và Du lịch.
260|aHà Nội :|bNxb. Thế giới,|c2009.
300|a257 p. ;|c21 cm.
65017|aHàn Quốc|xVăn hóa|xDu lịch
651|aHàn Quốc|xĐất nước học
6530 |aVăn hóa
6530 |aĐất nước học
6530 |aDu lịch
6530 |aKinh tế
6530 |aLịch sử
6530 |aHàn Quốc
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(6): 000049573-4, 000049618, 000059169, 000059173, 000059741
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000049575
890|a7|b98|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000059741 TK_Tiếng Việt-VN 915.19 HAN Sách 2
2 000049573 TK_Tiếng Việt-VN 915.19 HAN Sách 1
3 000049574 TK_Tiếng Việt-VN 915.19 HAN Sách 2
4 000049575 K. NN Hàn Quốc 915.19 HAN Sách 3
5 000049618 TK_Tiếng Việt-VN 915.19 HAN Sách 4
6 000059173 TK_Tiếng Việt-VN 915.19 HAN Sách 5 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
7 000059169 TK_Tiếng Việt-VN 915.19 HAN Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào