|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15080 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24119 |
---|
008 | 090319s1997 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a89-85804-18-9 |
---|
035 | ##|a1083160169 |
---|
039 | |a20090319000000|bhangctt|y20090319000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a895.734|bTRH |
---|
090 | |a895.734|bTRH |
---|
100 | 0 |a최, 인호. |
---|
245 | 10|a사랑의 기쁨 /|c최인호. |
---|
260 | |a서울 :|b여백,|c1997. |
---|
300 | |a313-607 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Hàn Quốc|xTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học hàn quốc. |
---|
700 | 0 |aTrong, Choi Ho. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000040448 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000040448
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.734 TRH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào