|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15086 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24126 |
---|
008 | 090324s2005 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a 8973006037 |
---|
035 | |a1456411505 |
---|
039 | |a20241202151145|bidtocn|c20090324000000|dhangctt|y20090324000000|zkhiembt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a306.09519|bLEJ |
---|
090 | |a306.09519|bLEJ |
---|
100 | 0 |a이경자. |
---|
245 | 10|a노리개 :전통 한복의 멋 /|c이경자. |
---|
260 | |a서울 :|b이화여자대학교출판부,|c2005. |
---|
300 | |a137 p. :|b색채삽도 ;|c19 cm. |
---|
490 | |a(우리 문화의 뿌리를 찾아서 ; 2) |
---|
650 | 17|aVăn hóa truyền thống|xTrang phục|zHàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTrang phục truyền thống. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá Hàn quốc. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá. |
---|
700 | 0 |aLee, Kyung Ja. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039250 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000039250
|
K. NN Hàn Quốc
|
306.09519 LEJ
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào