|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15088 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24129 |
---|
005 | 201812191629 |
---|
008 | 090324s2003 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8932460957 |
---|
035 | |a1456408471 |
---|
039 | |a20241130163959|bidtocn|c20181219162920|dmaipt|y20090324000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a327|bGLO |
---|
090 | |a327|bGLO |
---|
110 | |a국제관계연구회 엮음. |
---|
242 | |aGlobalization and Korea|yeng |
---|
245 | 10|a세계화 와 한국 /|c국제 관계 연구회 엮음 ; 책임 편집 윤 영관・배 영자. |
---|
260 | |a서울 :|b을유문화사,|c2003. |
---|
300 | |a453 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aQuan hệ quốc tế|xToàn cầu hóa|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aToàn cầu hoá. |
---|
653 | 0 |aQuan hệ quốc tế. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000040409 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000040409
|
K. NN Hàn Quốc
|
327 GLO
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào