|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1509 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1583 |
---|
008 | 090616s2008 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418031 |
---|
039 | |a20241201153202|bidtocn|c20090616000000|dngant|y20090616000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a209.519|bKIJ |
---|
090 | |a209.519|bKIJ |
---|
100 | 0 |a김수진. |
---|
245 | 10|a사진과 함께 읽는 이야기 한국교회사 =|bHistory of the Korean church /|c김수진. |
---|
260 | |a서울시 :|b쿰란출판사 ,|c2008. |
---|
300 | |a285 p. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aTôn giáo|xĐạo tin lành|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTôn giáo. |
---|
653 | 0 |aLịch sử nhà thờ. |
---|
653 | 0 |aĐạo tin lành. |
---|
700 | 0 |aKim, Su Jin. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039630 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000039630
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
209.519 KIJ
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào