|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15093 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24134 |
---|
008 | 090326s2001 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8932310742 |
---|
039 | |a20090326000000|bhangctt|y20090326000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a780.9519|bYIS |
---|
090 | |a780.9519|bYIS |
---|
100 | 0 |a이, 강숙. |
---|
245 | 10|a우리양악 100년.|nvol 5 /|c이강숙 ; 김춘미 ; 민경찬 [공]지. |
---|
260 | |a서울 :|b현암사,|c2001. |
---|
300 | |a400 p. :|b삽도, 악보 ;|c20 cm. |
---|
500 | |a참고문헌: p.362-370, 색인수록. |
---|
650 | 17|aÂm nhạc|xLịch sử âm nhạc|zHàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aÂm nhạc. |
---|
653 | 0 |aLịch sử âm nhạc |
---|
700 | 0 |aYi, Gang Suk. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039312 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000039312
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
780.9519 YIS
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào