• Sách
  • 495.73 NAS
    최신 외래어 사전 /

DDC 495.73
Tác giả CN 남, 영신.
Nhan đề 최신 외래어 사전 / 남영신.
Thông tin xuất bản 고양 : 성안당.com, 2005.
Mô tả vật lý 122 p. ; 23 cm
Phụ chú 관제 : 한+ 국어사전 별책부록.
Phụ chú 본편: (한+)국어사전, , ISBN 89-315-7146-1.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Hàn Quốc-Từ mượn-Từ điển-TVĐHHN
Từ khóa tự do Từ điển.
Từ khóa tự do Từ vay mượn.
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc.
Tác giả(bs) CN Nam, Young Sin.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000040340
000 00000cam a2200000 a 4500
00115096
0021
00424137
008090326s2005 kr| kor
0091 0
020|a8931571461
039|a20090326000000|bhangctt|y20090326000000|zsvtt
0410 |akor
044|ako
08204|a495.73|bNAS
090|a495.73|bNAS
1000 |a남, 영신.
24510|a최신 외래어 사전 /|c남영신.
260|a고양 :|b성안당.com,|c2005.
300|a122 p. ;|c23 cm
500|a관제 : 한+ 국어사전 별책부록.
500|a본편: (한+)국어사전, , ISBN 89-315-7146-1.
65017|aTiếng Hàn Quốc|xTừ mượn|vTừ điển|2TVĐHHN
6530 |aTừ điển.
6530 |aTừ vay mượn.
6530 |aTiếng Hàn Quốc.
7000 |aNam, Young Sin.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000040340
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000040340 K. NN Hàn Quốc 495.73 NAS Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào