|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15097 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24138 |
---|
008 | 090326s2007 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20090326000000|bhangctt|y20090326000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.707|bHEY |
---|
090 | |a495.707|bHEY |
---|
100 | 0 |a허, 재영. |
---|
245 | 10|a한국어 교육의 이해와 탐색 :|b제2언어로서의 /|c허재영 지음. |
---|
260 | |a서울 :|b보고사,|c2007. |
---|
300 | |a323 p. ;|c23 cm. |
---|
500 | |a9788984335837 |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xNghiên cứu ngôn ngữ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu ngôn ngữ |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
700 | 0 |aHeo, Jae Young. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000038801-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038801
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.707 HEY
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000038802
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.707 HEY
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào