|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15102 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24143 |
---|
005 | 201812191633 |
---|
008 | 090327s2002 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8977359686 |
---|
039 | |a20181219163336|bmaipt|c20090327000000|dhangctt|y20090327000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.707|bPAY |
---|
090 | |a495.707|bPAY |
---|
100 | 0 |a박영순 편저. |
---|
242 | |aStatus and challenges of the 21st Century Korean Education|yeng |
---|
245 | 10|a21세기 한국어교육학의 현황과 과제 /|c박영순 편저. |
---|
260 | |a서울 :|b한국문화사,|c2002. |
---|
300 | |a543 p. :|b삽도 ;|c23 cm. |
---|
500 | |a참고문헌수록. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xNghiên cứu ngôn ngữ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu ngôn ngữ |
---|
653 | 0 |aKorean education. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
700 | 0 |aPark, Youngsoon |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000038859-60 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038859
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.707 PAY
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000038860
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.707 PAY
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào