|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15105 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24146 |
---|
008 | 090327s2006 kr| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a898499488X |
---|
035 | |a1456390015 |
---|
039 | |a20241201160500|bidtocn|c20090327000000|dhangctt|y20090327000000|zsvtt |
---|
041 | 0|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.75|bKOR |
---|
090 | |a495.75|bKOR |
---|
110 | |aThe national institute of the Korean language. |
---|
245 | 10|a한국어 문법 :. |nvol 1-2 / : |b외국인을 위한. / |c국립국어원. |
---|
260 | |a서울 :|b커뮤니케이션북스,|c2006. |
---|
300 | |a2책 ;|c23 cm. |
---|
500 | |a내용: 1. 체계 편 - - 2. 용법 편. |
---|
500 | |a참고문헌: p. 544-555, 색인수록. |
---|
650 | 07|aTiếng Hàn Quốc|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aGiáo trình tiếng Hàn Quốc |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(5): 000038944-5, 000038959-60, 000040462 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038944
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.75 KOR
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000038945
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.75 KOR
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000038959
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.75 KOR
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000038960
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.75 KOR
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000040462
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.75 KOR
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào