DDC
| 808.5 |
Tác giả CN
| 全, 英雨 著. |
Nhan đề
| 國語話法論 / 全英雨 著. |
Thông tin xuất bản
| 서울 :集文堂,1995. |
Mô tả vật lý
| 419 p. ;23 cm. |
Phụ chú
| 국립중앙도서관 원문정보 데이터베이스(database)로 구축됨. |
Phụ chú
| 참고문헌과 색인수록. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tu từ học-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Public speaking |
Từ khóa tự do
| Tu từ học. |
Tác giả(bs) CN
| Zelko, Harold P. |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(1): 000038948 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15106 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24147 |
---|
008 | 090327s1995 kr| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8930302513 |
---|
035 | |a1456415350 |
---|
039 | |a20241129101136|bidtocn|c20090327000000|dhangctt|y20090327000000|zsvtt |
---|
041 | 0|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a808.5|bZEL |
---|
090 | |a808.5|bZEL |
---|
100 | 0 |a全, 英雨 著. |
---|
245 | 10|a國語話法論 /|c全英雨 著. |
---|
260 | |a서울 :|b集文堂,|c1995. |
---|
300 | |a419 p. ;|c23 cm. |
---|
500 | |a국립중앙도서관 원문정보 데이터베이스(database)로 구축됨. |
---|
500 | |a참고문헌과 색인수록. |
---|
650 | 07|aTu từ học|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aPublic speaking |
---|
653 | 0 |aTu từ học. |
---|
700 | 1 |aZelko, Harold P. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000038948 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000038948
|
K. NN Hàn Quốc
|
808.5 ZEL
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào