|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1512 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1586 |
---|
008 | 090617s1987 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407863 |
---|
035 | ##|a1083182445 |
---|
039 | |a20241130091624|bidtocn|c20090617000000|dngant|y20090617000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a833|bFRA |
---|
090 | |a833|bFRA |
---|
100 | 0 |a안네 프랑크. |
---|
245 | 10|a에퍼의 꿈 /|c안네 프랑크. |
---|
260 | |a서울시 :|b(주0삼중당 ,|c1987. |
---|
300 | |a221 p. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Đức|xNhật kí|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |a일기 |
---|
653 | 0 |aNhật kí. |
---|
653 | 0 |aVăn học Đức. |
---|
700 | 1 |aFrank, Anne. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000039856 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000039856
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
833 FRA
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào