|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15133 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24174 |
---|
008 | 090611s2007 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456387053 |
---|
039 | |a20241129091432|bidtocn|c20090611000000|dmaipt|y20090611000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a951.95|bBUR |
---|
090 | |a951.95|bBUR |
---|
100 | 0 |aJ.스콧 버거슨 |
---|
245 | 10|a발칙한 한국학 /|cJ.스콧 버거슨. |
---|
260 | |a경기도:|b(주)이끌리도,|c2007. |
---|
300 | |a352p. ;|c25cm. |
---|
653 | |aĐất nước con người. |
---|
653 | |aHàn quốc. |
---|
700 | 1 |aBurgeson, J. Scott. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039588 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000039588
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
951.95 BUR
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào