Ký hiệu xếp giá
| 495.7071 KYY |
Tác giả TT
| 하노이대학교 한국어과 선생님들. |
Nhan đề
| Kỷ yếu hội nghị khoa học giáo viên: lần thứ 1/하노이대학교 한국어과 선생님들. |
Thông tin xuất bản
| 하노이 : 하노이대학교 한국어과 , 2007. |
Mô tả vật lý
| 77 tr. ; 30 cm. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kỷ yếu. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghiên cứu. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Hàn Quốc. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giảng dạy. |
Tác giả(bs) TT
| Hanoi University. |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(1): 000041058 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15162 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 24203 |
---|
008 | 090616s2007 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456387171 |
---|
039 | |a20241129092800|bidtocn|c20090616000000|dngant|y20090616000000|ztult |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.7071|bKYY |
---|
090 | |a495.7071|bKYY |
---|
110 | 0 |a하노이대학교 한국어과 선생님들. |
---|
245 | 10|aKỷ yếu hội nghị khoa học giáo viên: lần thứ 1/|c하노이대학교 한국어과 선생님들. |
---|
260 | |a하노이 :|b하노이대학교 한국어과 ,|c2007. |
---|
300 | |a77 tr. ;|c30 cm. |
---|
653 | |aKỷ yếu. |
---|
653 | |aNghiên cứu. |
---|
653 | |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
653 | |aGiảng dạy. |
---|
710 | |aHanoi University. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000041058 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041058
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7071 KYY
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào