|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15163 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24204 |
---|
008 | 090616s2007 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383512 |
---|
039 | |a20241130165914|bidtocn|c20090616000000|dngant|y20090616000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.7071|bNGT |
---|
090 | |a495.7071|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyen, Thi Thuy. |
---|
245 | 10|a한국어 관광 통역 방법 연구 /|cNguyen Thi Thuy; Nguyen Phuong Lam hướng dẫn. |
---|
260 | |a하노이 :|b하노이대학교 한국어과 ,|c2007. |
---|
300 | |a31 tr. ;|c30 cm. |
---|
653 | |aDu lịch. |
---|
653 | |aNghiên cứu. |
---|
653 | |aTiếng Hàn chuyên ngành. |
---|
653 | |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
700 | 0 |aNguyen, Phuong Lam. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000041059 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041059
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7071 NGT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào