DDC
| 947.474 |
Tác giả CN
| Alexeyv S. |
Nhan đề
| Russian history in tales / S.Alexeyev ;translated from the Russian, desiged by V.Chistyakov,illustrated by L. Goldberg |
Thông tin xuất bản
| Moscow :Progress ,1975 |
Thuật ngữ chủ đề
| Russian, History |
Từ khóa tự do
| Nước Nga |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Chistyakov V.; Goldberg L. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000018648 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15169 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24210 |
---|
008 | 051004s1975 ru| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456365368 |
---|
035 | ##|a3428580 |
---|
039 | |a20241209002403|bidtocn|c20051004000000|dhueltt|y20051004000000|zkhiembt |
---|
041 | 04|aeng |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a947.474|bALE |
---|
090 | |a947.474|bALE |
---|
100 | |aAlexeyv S. |
---|
245 | 10|aRussian history in tales /|cS.Alexeyev ;translated from the Russian, desiged by V.Chistyakov,illustrated by L. Goldberg |
---|
260 | |aMoscow :|bProgress ,|c1975 |
---|
650 | |aRussian, History |
---|
653 | |aNước Nga |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
700 | 1 |aChistyakov V.; Goldberg L. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000018648 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000022727
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
947.474 ALE
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào