|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1517 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1591 |
---|
008 | 031218s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456382674 |
---|
039 | |a20241201161512|bidtocn|c20031218000000|dngant|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.13|bLUT |
---|
090 | |a895.13|bLUT |
---|
100 | 0 |aLưu, Cự Tài. |
---|
245 | 10|aTống Mỹ Linh một đời tài hoa /|cLưu Cự Tài ; Nguyễn Khắc Khoái biên dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bPhụ nữ,|c1998. |
---|
300 | |a351 tr. ;|c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xTruyện kể|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện kể. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Khắc Khoái|e biên dịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000013898 |
---|
890 | |a1|b104|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000013898
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
895.13 LUT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào