|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15173 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 24214 |
---|
008 | 100118s2008 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390037 |
---|
039 | |a20241203095408|bidtocn|c20100118000000|dngant|y20100118000000|zhueltt |
---|
041 | 1 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a378.01|bNGM |
---|
090 | |a378.01|bNGM |
---|
100 | |aNgô, Tuyết Mai. |
---|
245 | 10|aEnglish language training framework program :|bA model for HaNoi University s multi-disciplinary students/|cNgô Tuyết Mai. |
---|
260 | |aHà Nội:|bĐại học Hà Nội,|c2008. |
---|
300 | |a156 tr.;|c30 cm |
---|
650 | 17|aGiảng dạy tiếng Anh|xkhung chương trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aĐại học Hà Nội |
---|
653 | 0 |aKhung chương trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aChương trình giảng dạy |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
655 | 7|aKhung chương trình|xTiếng Anh|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Chương trình|j(2): 000041378, 000079262 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(3): 000041670, 000078398, 000079766 |
---|
890 | |a5|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041670
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
378.01 NGM
|
Khung chương trình
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000078398
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
378.01 NGM
|
Khung chương trình
|
3
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
3
|
000079766
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
378.01 NGM
|
Khung chương trình
|
5
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
4
|
000041378
|
NCKH_Chương trình
|
|
378.01 NGM
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000079262
|
NCKH_Chương trình
|
|
378.01 NGM
|
Sách
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|