DDC
| 603 |
Nhan đề
| Sổ tay tiếng Anh Kỹ thuật : a handbook of engineering English : phiên âm minh hoạ / Nguyễn Anh Dũng, Đỗ Lệ Hằng, Quang Hùng...biên dịch. |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1994 |
Mô tả vật lý
| 698 tr. ; 19 cm. |
Tùng thư(bỏ)
| Anh ngữ thực hành. |
Phụ chú
| Bộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh chuyên ngành-Từ điển. |
Từ khóa tự do
| Từ điển chuyên ngành |
Từ khóa tự do
| Engineering English |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh chuyên ngành |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000038061 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15178 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24220 |
---|
005 | 202103260859 |
---|
008 | 080516s1994 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416821 |
---|
035 | ##|a1083192487 |
---|
039 | |a20241129114420|bidtocn|c20210326085941|danhpt|y20080516000000|zhangctt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a603|bSOT |
---|
245 | 00|aSổ tay tiếng Anh Kỹ thuật :|ba handbook of engineering English : phiên âm minh hoạ /|cNguyễn Anh Dũng, Đỗ Lệ Hằng, Quang Hùng...biên dịch. |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. TP. Hồ Chí Minh,|c1994 |
---|
300 | |a698 tr. ;|c19 cm. |
---|
440 | |aAnh ngữ thực hành. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | 14|aTiếng Anh chuyên ngành|vTừ điển. |
---|
653 | 0 |aTừ điển chuyên ngành |
---|
653 | 0 |aEngineering English |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000038061 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038061
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
603 SOT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào