DDC
| 332.103 |
Nhan đề
| Từ vựng tài chính - ngân hàng Pháp - Anh - Việt/ Nguyễn Ngọc Oánh; Phạm Ngọc Phong; Phạm Thanh Bình.....Ban biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Hà nội :Nxb. Lao động,1995 |
Mô tả vật lý
| 288tr. ;19cm |
Tùng thư
| Ngân hàng Nhà nước Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Tài chính-Thuật ngữ |
Từ khóa tự do
| Tài chính |
Từ khóa tự do
| Thuật ngữ. |
Từ khóa tự do
| Ngân hàng |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000037696 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15179 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24221 |
---|
005 | 201909161512 |
---|
008 | 080519s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397120 |
---|
035 | ##|a36225559 |
---|
039 | |a20241130163634|bidtocn|c20190916151243|danhpt|y20080519000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.103|bTUV |
---|
245 | 10|aTừ vựng tài chính - ngân hàng Pháp - Anh - Việt/|cNguyễn Ngọc Oánh; Phạm Ngọc Phong; Phạm Thanh Bình.....Ban biên soạn |
---|
260 | |aHà nội :|bNxb. Lao động,|c1995 |
---|
300 | |a288tr. ;19cm |
---|
490 | |aNgân hàng Nhà nước Việt Nam |
---|
650 | |aTài chính|xThuật ngữ |
---|
653 | |aTài chính |
---|
653 | |aThuật ngữ. |
---|
653 | |aNgân hàng |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000037696 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000037696
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
332.103 TUV
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào