|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15180 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24222 |
---|
005 | 202108301418 |
---|
008 | 080519s1972 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0713157488 |
---|
035 | ##|a1083177522 |
---|
039 | |a20210830141808|bmaipt|c20210413150330|dmaipt|y20080519000000|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a418.007|bWIL |
---|
100 | 1 |aWilkins, D. A. |
---|
245 | 10|aLinguistics in language teaching. /|cWilkins, D. A. |
---|
260 | |a[S.l.] :|bArnold,|c1972 |
---|
300 | |a245 p. ;|c25 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | 00|aApplied linguistics |
---|
650 | 10|aLanguage and languages|xStudy and teaching |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xNghiên cứu và giảng dạy |
---|
653 | 0|aNghiên cứu và giảng dạy |
---|
653 | 0|aNgôn ngữ học |
---|
653 | 0|aNgôn ngữ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000038055 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038055
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
418.007 WIL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào