DDC
| 332.109597 |
Nhan đề
| Hệ thống ngân hàng = VietNam banking system. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trung tâm Thông tin Thương mại xb., 1993 |
Mô tả vật lý
| 134 p. ; 19 cm. |
Phụ chú
| Bộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngân hàng-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Ngân hàng |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000037770 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15181 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24223 |
---|
005 | 202012240918 |
---|
008 | 080519s1993 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414475 |
---|
035 | ##|a1083165609 |
---|
039 | |a20241129170834|bidtocn|c20201224091805|danhpt|y20080519000000|zhangctt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.109597|bHET |
---|
090 | |a332.109597|bHET |
---|
245 | 10|aHệ thống ngân hàng =|bVietNam banking system. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrung tâm Thông tin Thương mại xb.,|c1993 |
---|
300 | |a134 p. ;|c19 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | 17|aNgân hàng|xViệt Nam |
---|
653 | 0 |aNgân hàng |
---|
653 | 0|aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000037770 |
---|
890 | |a1|b12|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000037770
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
332.109597 HET
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào