|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15191 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24233 |
---|
008 | 080527s2007 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412943 |
---|
035 | ##|a212272238 |
---|
039 | |a20241202105538|bidtocn|c20080527000000|dadmin|y20080527000000|zhangctt |
---|
041 | 1|akor|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.73|bYOO |
---|
090 | |a495.73|bYOO |
---|
100 | 0 |aYoon, Sang Ki. |
---|
245 | 10|aTừ điển tiện dụng Hàn - Việt /|cYoon Sang Ki |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c2007 |
---|
300 | |a510tr.;|c24cm |
---|
650 | |aTiếng Hàn Quốc|vTừ điển|xTiếng Việt |
---|
653 | |a한베사전 |
---|
653 | |aTừ điển. |
---|
653 | |aTiếng Hàn Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(3): 000038238-40 |
---|
890 | |a3|b26|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038238
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.73 YOO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000038239
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.73 YOO
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000038240
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.73 YOO
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào