|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15194 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24236 |
---|
005 | 202007151115 |
---|
008 | 080530s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376043 |
---|
035 | ##|a1083196832 |
---|
039 | |a20241202151301|bidtocn|c20200715111525|danhpt|y20080530000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a346.597|bCAC |
---|
090 | |a346.597|bCAC |
---|
110 | |aVăn phòng Uỷ ban nhà nước về hợp tác đầu tư. |
---|
245 | 10|aCác văn bản pháp lý về đầu tư nước ngoài tại Việt Nam /|cVăn phòng Uỷ ban nhà nước về hợp tác đầu tư. |
---|
260 | |aHà Nội :|b[ ],|c2000. |
---|
300 | |a880 tr. ;|c19 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | 0|aĐầu tư nước ngoài|zViệt Nam|xVăn bản pháp lí |
---|
653 | 0 |aVăn bản pháp lí. |
---|
653 | 0 |aĐầu tư nước ngoài. |
---|
653 | 0|aLuật đầu tư |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000037794 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000037794
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
346.597 CAC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào