|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15198 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24240 |
---|
008 | 080602s1975 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456372850 |
---|
039 | |a20241201153627|bidtocn|c20080602000000|dhueltt|y20080602000000|zhangctt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9223|bTƯĐ |
---|
090 | |a495.9223|bTƯĐ |
---|
110 | |aỦy ban khoa học xã hội Việt Nam |
---|
245 | 00|aTừ điển Tiếng Việt phổ thông.|nTập 1,|pA - C /|cUỷ ban khoa học xã hội Việt Nam. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c1975 |
---|
300 | |a308tr. ;25cm |
---|
650 | |aTiếng Việt|vTừ điển |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào