|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15211 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24253 |
---|
005 | 202004091517 |
---|
008 | 080606s2003 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415351 |
---|
035 | ##|a1083168650 |
---|
039 | |a20241202114428|bidtocn|c20200409151746|dtult|y20080606000000|zhangctt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a039|bTUD |
---|
090 | |a039|bTUD |
---|
110 | |aHội đồng Quốc gia chỉ đạo biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam. |
---|
245 | 10|aTừ điển bách khoa Việt Nam.|nTập 3 : N-S /|cHội đồng Quốc gia chỉ đạo biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrung tâm biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam,|c2003. |
---|
300 | |a878tr. ;|c27cm |
---|
650 | |aTừ điển bách khoa|zViệt Nam |
---|
650 | |aEncyclopedias |
---|
653 | |aTừ điển bách khoa |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Xuân Vang|ebiên soạn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000037558 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000037558
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
039 TUD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào