DDC
| 746.03 |
Nhan đề
| Từ điển dệt - may Anh - Việt : khoảng 40.000 thuật ngữ=English - Vietnamese textile & garment dictionary :about 40.000 entries / khởi thảo bởi Lê Hữu Chiến, Hoàng Thu Hà, Thái Quang Hoè,... ;chỉnh lý và bổ sung bởi Lê Mạnh Chiến, Phạm Hồng. |
Thông tin xuất bản
| Hà nội : Khoa học Kỹ thuật, 1996. |
Mô tả vật lý
| 814 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Bộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
Thuật ngữ chủ đề
| Dệt may-Từ điển chuyên ngành |
Từ khóa tự do
| Dệt may |
Từ khóa tự do
| Từ điển chuyên ngành |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thu Hà khởi thảo. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hữu Chiến khởi thảo. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Mạnh Chiến chỉnh lý và bổ sung. |
Tác giả(bs) CN
| Thái, Quang Hoè khởi thảo. |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15214 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24256 |
---|
005 | 201902150816 |
---|
008 | 080610s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397121 |
---|
035 | ##|a1083167502 |
---|
039 | |a20241130093223|bidtocn|c20190215081648|dhuongnt|y20080610000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a746.03|bTUD |
---|
090 | |a746.03|bTUD |
---|
245 | 10|aTừ điển dệt - may Anh - Việt :|bkhoảng 40.000 thuật ngữ=English - Vietnamese textile & garment dictionary :about 40.000 entries /|ckhởi thảo bởi Lê Hữu Chiến, Hoàng Thu Hà, Thái Quang Hoè,... ;chỉnh lý và bổ sung bởi Lê Mạnh Chiến, Phạm Hồng. |
---|
260 | |aHà nội :|bKhoa học Kỹ thuật,|c1996. |
---|
300 | |a814 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | |aDệt may|vTừ điển chuyên ngành |
---|
653 | |aDệt may |
---|
653 | |aTừ điển chuyên ngành |
---|
700 | 0 |aHoàng, Thu Hà|ekhởi thảo. |
---|
700 | 0 |aLê, Hữu Chiến|ekhởi thảo. |
---|
700 | 0 |aLê, Mạnh Chiến|echỉnh lý và bổ sung. |
---|
700 | 0 |aThái, Quang Hoè|ekhởi thảo. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|