DDC
| 843 |
Tác giả CN
| Bangiắc, Ôrônê Đờ |
Nhan đề
| Trời có mắt : Tiểu thuyết / Ôrônê Đờ Bangiắc; Hoàng Hải dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Văn học,1997 |
Mô tả vật lý
| 567 tr. ;19 cm |
Tùng thư(bỏ)
| Văn học cổ điển nước ngoài. |
Tùng thư
| Văn học Pháp |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Pháp-Tiểu thuyết-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiểu thuyết |
Từ khóa tự do
| Văn học Pháp |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Hải |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 4-CFS(1): 000014721 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1522 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1596 |
---|
005 | 201811281513 |
---|
008 | 031218s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951282869 |
---|
039 | |a20241129140123|bidtocn|c20181128151355|danhpt|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a843|bBAN |
---|
100 | 1 |aBangiắc, Ôrônê Đờ |
---|
245 | 10|aTrời có mắt :|bTiểu thuyết /|cÔrônê Đờ Bangiắc; Hoàng Hải dịch |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c1997 |
---|
300 | |a567 tr. ;|c19 cm |
---|
440 | |aVăn học cổ điển nước ngoài. |
---|
490 | |aVăn học Pháp |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp |
---|
700 | 0 |aHoàng Hải|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000014721 |
---|
890 | |a1|b63|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000014721
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
843 BAN
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào