|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15229 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24272 |
---|
008 | 051008s1975 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456362719 |
---|
035 | ##|a1083162600 |
---|
039 | |a20241125204553|bidtocn|c20051008000000|dhueltt|y20051008000000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.703|bVOG |
---|
090 | |a959.703|bVOG |
---|
100 | 0 |aVõ Nguyên Giáp. |
---|
245 | 10|aUnfogettable days /|cVõ Nguyên Giáp. |
---|
260 | |aHà Nội :|bForeign Langagues,|c1975. |
---|
300 | |a429p. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aChiến tranh Việt Nam |
---|
653 | |aKháng chiến chống Pháp. |
---|
653 | |aLịch sử Việt Nam |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000024398
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
959.703 VOG
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào