- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 726.5195 JEO
Nhan đề: The Dreams of the living and hopes of the dead :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15233 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24276 |
---|
005 | 202105181405 |
---|
008 | 081201s2007 ko| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456362720 |
---|
035 | ##|a183163054 |
---|
039 | |a20241208231536|bidtocn|c20210518140559|danhpt|y20081201000000|zkhiembt |
---|
041 | 14|aeng |
---|
043 | |aa-kr---|aa-kn---|aa-cc--- |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a726.5195|bJEO |
---|
100 | 1 |aJeon, Ho-Tae|d1959- |
---|
245 | 14|aThe Dreams of the living and hopes of the dead :|bGogureo tomb murals /|cHo-Tae Jeon. |
---|
246 | 30|aGogureo tomb murals |
---|
260 | |aSeoul, Korea :|bSeoul National University Press,|c2007 |
---|
300 | |aviii, 180 p. : |bill. (Some coll.), maps ;|c23 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 152-169) and index. |
---|
650 | 00|aMural painting and decoration, Korean|zKorea (North)|yTo 935. |
---|
650 | 00|aMural painting and decoration, Korean|zChina|zJi an (Jilin Sheng)|yTo 935. |
---|
650 | 10|aBurial|zKorea|xHistory. |
---|
650 | 10|aTombs|zKogury |
---|
651 | |aKogury |
---|
653 | |aHàn Quốc |
---|
653 | 0|aLăng mộ |
---|
653 | 0|aTrang trí lăng mộ |
---|
653 | 0|aVăn hóa Hàn Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000038502 |
---|
856 | 41|3Table of contents|uhttp://www.loc.gov/catdir/toc/fy0803/2007433339.html |
---|
890 | |a1|b10|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000038502
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
726.5195 JEO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|