|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15235 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24278 |
---|
005 | 202205301534 |
---|
008 | 081203s1999 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7100026024 |
---|
035 | |a1456410462 |
---|
035 | ##|a1083167707 |
---|
039 | |a20241129152959|bidtocn|c20220530153406|dmaipt|y20081203000000|zkhiembt |
---|
041 | 04|achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bGUO |
---|
100 | 0 |a郭锡良 ,(1930.9~) |
---|
245 | |a古代汉语 : 专著 郭锡良等编著 /|c郭锡良 ,(1930.9~) ,guo xi liang. |
---|
260 | |a北京 :|b商务印书馆 ,|c1999 |
---|
300 | |a597页 ;|c20cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTiếng Hán cổ |
---|
653 | 0|aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0|aTiếng Hán cổ |
---|
653 | 0|aHán ngữ cổ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000038431 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000038431
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.1824 GUO
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào