DDC
| 491.7824 |
Tác giả CN
| Khavrônina, X.A. |
Nhan đề
| Nói tiếng Nga : sách song ngữ / Khavronina X.A. ;Trọng Phát dịch |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ hai. |
Thông tin xuất bản
| Matxcova : Nxb.Tiếng Nga, 1983 |
Mô tả vật lý
| 270tr. ; 21 cm. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nga. |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Giáo trình. |
Từ khóa tự do
| Luyện nói |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nga-NG(1): 000020861 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15243 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24286 |
---|
008 | 051001s1983 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376693 |
---|
035 | ##|a1083169259 |
---|
039 | |a20241129153826|bidtocn|c20051001000000|dhueltt|y20051001000000|zhuongnt |
---|
041 | 0|arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.7824|bKHA |
---|
090 | |a491.7824|bKHA |
---|
100 | 1 |aKhavrônina, X.A. |
---|
245 | 10|aNói tiếng Nga :|bsách song ngữ /|cKhavronina X.A. ;Trọng Phát dịch |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ hai. |
---|
260 | |aMatxcova :|bNxb.Tiếng Nga,|c1983 |
---|
300 | |a270tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aTiếng Nga. |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
653 | |aGiáo trình. |
---|
653 | |aLuyện nói |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000020861 |
---|
890 | |a1|b85|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000020861
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.7824 KHA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào