|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15244 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24287 |
---|
008 | 051001s1972 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404429 |
---|
035 | ##|a1083166911 |
---|
039 | |a20241201142945|bidtocn|c20051001000000|dhueltt|y20051001000000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a503|bLET |
---|
090 | |a503|bLET |
---|
100 | 0 |aLê Đức Trọng. |
---|
245 | 10|aTừ điển tối thiểu về từ ngữ khoa học Nga - Việt :|bDùng cho học sinh Đại học và Trung học chuyên nghiệp thuộc khối Khoa học Tự nhiên và Khoa học Kỹ thuật /|cLê Đức Trọng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb.Trường Đại học Tổng hợp,|c1972 |
---|
300 | |a419tr. ;|c22 cm. |
---|
653 | |aTiếng Nga |
---|
653 | |aKhoa học Kỹ thuật. |
---|
653 | |aKhoa học Tự nhiên. |
---|
653 | |aTừ điển chuyên ngành. |
---|
653 | |aTừ ngữ khoa học. |
---|
653 | |aTừ điển. |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000021092 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000021092
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
503 LET
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào