|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15248 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24291 |
---|
005 | 202208171030 |
---|
008 | 081225s2008 vm| ch |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417734 |
---|
039 | |a20241130170528|bidtocn|c20220817103029|dmaipt|y20081225000000|zmaipt |
---|
041 | 0|achi|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1802|bTRL |
---|
100 | 0 |aTrần, Thị Thanh Liêm |
---|
245 | 10|aLuyện dịch Hoa Việt - Việt Hoa /|cTrần Thị Thanh Liêm, Trần Hoài Thu |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin,|c2008 |
---|
300 | |a378 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xThực hành dịch |
---|
653 | 0|aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0|aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0|aThực hành dịch |
---|
700 | 0 |aTrần, Hoài Thu |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000038688, 000080412 |
---|
890 | |a2|b93|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038688
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1802 TRL
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000080412
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1802 TRL
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào