DDC
| 306.03 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Ngọc Hùng |
Nhan đề
| Anh - Việt từ điển văn hóa - văn minh Hoa Kỳ = Dictionary of USA / Nguyễn Ngọc Hùng, Nguyễn Hào. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thế giới, 2008 |
Mô tả vật lý
| 766 p. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Từ điển giải thích những thuật ngữ, khái niệm, sự vật hiện tượng đặc trưng cho văn hóa Hoa Kỳ. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa văn minh-Từ điển |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Từ khóa tự do
| Mĩ |
Từ khóa tự do
| Văn minh |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hào |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000038687 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15249 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24292 |
---|
005 | 202107150955 |
---|
008 | 081225s2008 vm| ch |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397061 |
---|
035 | ##|a1083166595 |
---|
039 | |a20241129142353|bidtocn|c20210715095521|danhpt|y20081225000000|zmaipt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.03|bNGH |
---|
100 | 0|aNguyễn, Ngọc Hùng |
---|
245 | 10|aAnh - Việt từ điển văn hóa - văn minh Hoa Kỳ = |bDictionary of USA /|cNguyễn Ngọc Hùng, Nguyễn Hào. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c2008 |
---|
300 | |a766 p. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTừ điển giải thích những thuật ngữ, khái niệm, sự vật hiện tượng đặc trưng cho văn hóa Hoa Kỳ. |
---|
650 | 04|aVăn hóa văn minh|vTừ điển |
---|
653 | 0|aVăn hóa |
---|
653 | 0|aMĩ |
---|
653 | 0|aVăn minh |
---|
653 | 0|aTừ điển |
---|
653 | 0|aTiếng Việt |
---|
700 | 0|aNguyễn, Hào |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000038687 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038687
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
306.03 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|