DDC
| 495.7824 |
Nhan đề
| Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam = 베트남인을 위한 종합 한국어 : Sách bài tập. Sơ cấp 1 / Cho Hang Rok, Lee Mi Hye, Lê Đăng Hoan,... |
Thông tin xuất bản
| Seoul : Darakwon, 2008 |
Mô tả vật lý
| 151 tr. ; 27 cm. + CD. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Hàn Quốc-Trình độ sơ cấp-Sách bài tập |
Từ khóa tự do
| Sách bài tập |
Từ khóa tự do
| Trình độ sơ cấp |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn Quốc |
Khoa
| Tiếng Hàn Quốc |
Chuyên ngành
| Ngôn ngữ Hàn Quốc – Chất lượng cao |
Chuyên ngành
| Ngôn ngữ Hàn Quốc |
Môn học
| Thực hành tiếng 1A1 |
Môn học
| Thực hành tiếng 2A1 |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Đăng Hoan. |
Tác giả(bs) CN
| Cho, Hang Rok. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Thu Giang. |
Tác giả(bs) CN
| Lee, Mi Hye. |
Tác giả(bs) CN
| Lương Nguyễn, Thanh Trang. |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Ngọc Luyến. |
Địa chỉ
| 100TK_Tài liệu môn học-MH516007(31): 000038651, 000038653, 000038655, 000038657, 000038659, 000038661, 000038663, 000038665, 000038670, 000038672, 000038676, 000038679, 000038684, 000038686, 000061592-3, 000066147, 000066156, 000066166-7, 000066223, 000066233, 000066240, 000066257, 000066288, 000066296-7, 000066305, 000066307, 000066315, 000085374 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(3): 000038667, 000066291, 000066332 |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(13): 000038730, 000038732, 000038734, 000038736, 000038772, 000060844, 000060848, 000060853, 000061580, 000061600, 000061605, 000061608, 000061621 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15250 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 24293 |
---|
005 | 202409261438 |
---|
008 | 220607s2008 ko kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788959957958 |
---|
035 | |a1456376779 |
---|
035 | ##|a1083164315 |
---|
039 | |a20241201144754|bidtocn|c20240926143853|dtult|y20090112000000|zhueltt |
---|
041 | 0|akor |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.7824|bTIE |
---|
245 | 10|aTiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam = 베트남인을 위한 종합 한국어 : Sách bài tập.|nSơ cấp 1 /|cCho Hang Rok, Lee Mi Hye, Lê Đăng Hoan,... |
---|
260 | |aSeoul :|bDarakwon,|c2008 |
---|
300 | |a151 tr. ;|c27 cm. +|eCD. |
---|
504 | |aPhụ lục tr.142-151. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xTrình độ sơ cấp|vSách bài tập |
---|
653 | 0|aSách bài tập |
---|
653 | 0|aTrình độ sơ cấp |
---|
653 | 0|aTiếng Hàn Quốc |
---|
690 | |aTiếng Hàn Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Hàn Quốc – Chất lượng cao |
---|
691 | |aNgôn ngữ Hàn Quốc |
---|
692 | |aThực hành tiếng 1A1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 2A1 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 0 |aLê, Đăng Hoan. |
---|
700 | 0 |aCho, Hang Rok. |
---|
700 | 0 |aLê, Thị Thu Giang. |
---|
700 | 0 |aLee, Mi Hye. |
---|
700 | 0 |aLương Nguyễn, Thanh Trang. |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Ngọc Luyến. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516007|j(31): 000038651, 000038653, 000038655, 000038657, 000038659, 000038661, 000038663, 000038665, 000038670, 000038672, 000038676, 000038679, 000038684, 000038686, 000061592-3, 000066147, 000066156, 000066166-7, 000066223, 000066233, 000066240, 000066257, 000066288, 000066296-7, 000066305, 000066307, 000066315, 000085374 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(3): 000038667, 000066291, 000066332 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(13): 000038730, 000038732, 000038734, 000038736, 000038772, 000060844, 000060848, 000060853, 000061580, 000061600, 000061605, 000061608, 000061621 |
---|
890 | |a47|b1221|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038667
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7824 TIE
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
2
|
000066291
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7824 TIE
|
Tài liệu Môn học
|
41
|
|
|
3
|
000066315
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7824 TIE
|
Tài liệu Môn học
|
45
|
|
|
4
|
000066332
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7824 TIE
|
Tài liệu Môn học
|
46
|
|
|
5
|
000038730
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7824 TIE
|
Tài liệu Môn học
|
16
|
|
|
6
|
000038732
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7824 TIE
|
Tài liệu Môn học
|
17
|
|
|
7
|
000038734
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7824 TIE
|
Tài liệu Môn học
|
18
|
|
|
8
|
000038736
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7824 TIE
|
Tài liệu Môn học
|
19
|
|
|
9
|
000038772
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7824 TIE
|
Tài liệu Môn học
|
20
|
|
|
10
|
000060844
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7824 TIE
|
Tài liệu Môn học
|
21
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|