DDC
| 808.042 |
Tác giả CN
| Elsbree, Langdon. |
Nhan đề
| Heath s brief guide to rhetoric / Langdon Elsbree, Frederick Bracher. |
Thông tin xuất bản
| Lexington, Mass. : Heath , [1972] |
Mô tả vật lý
| 405 p. ; 19 cm. |
Phụ chú
| "The material included in this volume also appears in [the authors ] Heath s college handbook of composition, eighth edition." |
Phụ chú
| 1968 ed. published under title: Brief guide to rhetoric. |
Thuật ngữ chủ đề
| Report writing-Handbooks, manuals, etc. |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Rhetoric-Handbooks, manuals, etc. |
Từ khóa tự do
| Sổ tay |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Viết luận |
Từ khóa tự do
| Tu từ học |
Tác giả(bs) CN
| Elsbree, Langdon. |
Tác giả(bs) CN
| Bracher, Frederick George, joint author. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000024372 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15254 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24297 |
---|
005 | 202105241624 |
---|
008 | 051014s1972 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0669758205 |
---|
035 | |a354123 |
---|
035 | ##|a354123 |
---|
039 | |a20241125225234|bidtocn|c20210524162458|danhpt|y20051014000000|zkhiembt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a808.042|bELS |
---|
090 | |a808.042|bELS |
---|
100 | 1 |aElsbree, Langdon. |
---|
245 | 10|aHeath s brief guide to rhetoric /|cLangdon Elsbree, Frederick Bracher. |
---|
260 | |aLexington, Mass. :|bHeath ,|c[1972] |
---|
300 | |a405 p. ;|c19 cm. |
---|
500 | |a"The material included in this volume also appears in [the authors ] Heath s college handbook of composition, eighth edition." |
---|
500 | |a1968 ed. published under title: Brief guide to rhetoric. |
---|
650 | 00|aReport writing|xHandbooks, manuals, etc. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xRhetoric|xHandbooks, manuals, etc. |
---|
653 | 0|aSổ tay |
---|
653 | 0|aTiếng Anh |
---|
653 | 0|aViết luận |
---|
653 | 0|aTu từ học |
---|
700 | 1 |aElsbree, Langdon.|tHeath s college handbook of composition. |
---|
700 | 1 |aBracher, Frederick George,|d1905-|ejoint author. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000024372 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000024372
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.042 ELS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|