DDC
| 330.1507 |
Tác giả TT
| Bộ giáo dục và đào tạo |
Nhan đề
| Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin : Dùng cho khối ngành kinh tế - quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng / Bộ Giáo dục và đào tạo. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Chính trị Quốc gia, 2002 |
Mô tả vật lý
| 510 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế chính trị Mác-Lênin-Giáo trình-TVĐHHN. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế chính trị Mác - Lênin-Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kinh tế chính trị. |
Từ khóa tự do
| Kinh tế chính trị |
Từ khóa tự do
| Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
Từ khóa tự do
| Kinh tế chính trị Mác-Lênin. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Khoa
| Giáo dục Chính trị |
Môn học
| Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
Môn học
| 61PML1POE |
Địa chỉ
| 100TK_Tài liệu môn học-MH516023(6): 000038775, 000038777, 000040930-1, 000040936, 000040970 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(6): 000038774, 000038780, 000040932-3, 000040946-7 |
Địa chỉ
| 200K. Giáo dục Chính trị(3): 000040945, 000040948, 000040952 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15271 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 24314 |
---|
005 | 202112210959 |
---|
008 | 090216s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25.500 vnd |
---|
035 | |a1456399646 |
---|
035 | ##|a52976605 |
---|
039 | |a20241130160751|bidtocn|c20211221095923|dtult|y20090216000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a330.1507|bGIA |
---|
090 | |a330.1507|bGIA |
---|
110 | |aBộ giáo dục và đào tạo |
---|
245 | 00|aGiáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin :|bDùng cho khối ngành kinh tế - quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng /|cBộ Giáo dục và đào tạo. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Chính trị Quốc gia,|c2002 |
---|
300 | |a510 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aKinh tế chính trị Mác-Lênin|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aKinh tế chính trị Mác - Lênin|vGiáo trình |
---|
653 | 0 |aKinh tế chính trị. |
---|
653 | 0 |aKinh tế chính trị |
---|
653 | 0 |aKinh tế chính trị Mác - Lênin |
---|
653 | 0 |aKinh tế chính trị Mác-Lênin. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0|aGiáo trình |
---|
690 | |aGiáo dục Chính trị |
---|
692 | |aKinh tế chính trị Mác - Lênin |
---|
692 | |a61PML1POE |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516023|j(6): 000038775, 000038777, 000040930-1, 000040936, 000040970 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(6): 000038774, 000038780, 000040932-3, 000040946-7 |
---|
852 | |a200|bK. Giáo dục Chính trị|j(3): 000040945, 000040948, 000040952 |
---|
890 | |a15|b79|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000040932
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
330.1507 GIA
|
Tài liệu Môn học
|
6
|
|
|
2
|
000040933
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
330.1507 GIA
|
Tài liệu Môn học
|
7
|
|
|
3
|
000040946
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
330.1507 GIA
|
Tài liệu Môn học
|
10
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000040947
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
330.1507 GIA
|
Tài liệu Môn học
|
11
|
|
|
5
|
000038774
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
330.1507 GIA
|
Sách
|
0
|
|
|
6
|
000038780
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
330.1507 GIA
|
Giáo trình
|
0
|
|
|
7
|
000040945
|
K. Giáo dục Chính trị
|
|
330.1507 GIA
|
Tài liệu Môn học
|
9
|
|
|
8
|
000040948
|
K. Giáo dục Chính trị
|
|
330.1507 GIA
|
Tài liệu Môn học
|
12
|
|
|
9
|
000040952
|
K. Giáo dục Chính trị
|
|
330.1507 GIA
|
Tài liệu Môn học
|
13
|
|
|
10
|
000038775
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH GDCT
|
330.1507 GIA
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|