• Sách
  • 394.12 CHS
    한국인에게 밥은 무엇인가 /

DDC 394.12
Tác giả CN 최 준식.
Nhan đề 한국인에게 밥은 무엇인가 / 최준식 ; 정혜경 [공]지음.
Thông tin xuất bản 서울 : 휴머니스트, 2004.
Mô tả vật lý 349p. : 색채삽도 ; 23cm.
Thuật ngữ chủ đề Food habits-Korea-History.
Thuật ngữ chủ đề Cookery, Korean.
Thuật ngữ chủ đề Diet-Korea-Social aspects.
Tên vùng địa lý Korea-Social life and customs.
Từ khóa tự do Phong tục.
Từ khóa tự do Đời sống xã hội.
Từ khóa tự do Thói quen ăn uống.
Tác giả(bs) CN Choe, jun Sik.
Tác giả(bs) CN 정 혜경,
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000039367
000 00000cam a2200000 a 4500
00115295
0021
00424338
008090330s2004 ko| kor
0091 0
020|a8958620048
035|a1456413764
039|a20241201145921|bidtocn|c20090330000000|dmaipt|y20090330000000|ztult
0410 |akor
044|ako
08204|a394.12|bCHS
090|a394.12|bCHS
1000 |a최 준식.
24510|a한국인에게 밥은 무엇인가 /|c최준식 ; 정혜경 [공]지음.
260|a서울 :|b휴머니스트,|c2004.
300|a349p. :|b색채삽도 ;|c23cm.
504|a표지관제 : 한국학자 최준식과 음식학자 정혜경이 나눈 한국인의 한식문화.
650|aFood habits|zKorea|xHistory.
650|aCookery, Korean.
650|aDiet|zKorea|xSocial aspects.
651|aKorea|xSocial life and customs.
653|aPhong tục.
653|aĐời sống xã hội.
653|aThói quen ăn uống.
7000 |aChoe, jun Sik.
7000 |a정 혜경,|d1957 Apr. 24-
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039367
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000039367 K. NN Hàn Quốc 394.12 CHS Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào