DDC
| 491.7824 |
Nhan đề
| Tiếng Nga :. sách dùng cho học sinh. / Quyển 1 / : Bùi Hiển chủ biên. |
Thông tin xuất bản
| Matxcova :Tiếng Nga ; Hà Nội :Giáo dục,1978 |
Mô tả vật lý
| 189tr. ;19 cm. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nga. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nga cho người nước ngoài |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Địa chỉ
| 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000020853 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15307 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24350 |
---|
008 | 051001s1978 ru| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397319 |
---|
035 | ##|a1083185307 |
---|
039 | |a20241130171656|bidtocn|c20051001000000|dhueltt|y20051001000000|zhuongnt |
---|
041 | 0|arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.7824|bTIE |
---|
090 | |a491.7824|bTIE |
---|
245 | 00|aTiếng Nga :. |nQuyển 1 / : |bsách dùng cho học sinh. / |cBùi Hiển chủ biên. |
---|
260 | |aMatxcova :|bTiếng Nga ; Hà Nội :|bGiáo dục,|c1978 |
---|
300 | |a189tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aTiếng Nga. |
---|
653 | |aTiếng Nga cho người nước ngoài |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000020853 |
---|
890 | |a1|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào