DDC
| 410.1 |
Tác giả TT
| 국립국어원 |
Nhan đề dịch
| Terminology research. |
Nhan đề
| 전문 용어 연구 : 정리 현황과 과제 / 국립국어원 [편]. |
Thông tin xuất bản
| 파주 : 태학사 , 2007. |
Mô tả vật lý
| 247 p. ; 23 cm. |
Từ khóa tự do
| Triết học |
Từ khóa tự do
| Lý thuyết |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ học |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(1): 000040057 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15313 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24356 |
---|
005 | 201812191642 |
---|
008 | 090330s2007 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20181219164216|bmaipt|c20090330000000|dhueltt|y20090330000000|zmaipt |
---|
041 | 0|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a410.1|bTER |
---|
090 | |a410.1|bTER |
---|
110 | 0 |a국립국어원 |
---|
242 | |aTerminology research.|yeng |
---|
245 | 10|a전문 용어 연구 :|b정리 현황과 과제 /|c국립국어원 [편]. |
---|
260 | |a파주 :|b태학사 ,|c2007. |
---|
300 | |a247 p. ;|c23 cm. |
---|
653 | |aTriết học |
---|
653 | |aLý thuyết |
---|
653 | |aNgôn ngữ học |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000040057 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000040057
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
410.1 TER
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào