|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1533 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1609 |
---|
008 | 090617s1999 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456378560 |
---|
039 | |a20241202140634|bidtocn|c20090617000000|dngant|y20090617000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a410.09519|bBRY |
---|
090 | |a410.09519|bBRY |
---|
100 | 0 |aBryan, Martin |
---|
245 | 10|a좋은 화법과 화법 지도 /|cMartin Bryan. |
---|
260 | |a서울특별시 :|b교육과학사 ,|c1999. |
---|
300 | |a257 p. ;|c19 cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Hàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000040066 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000040066
|
K. NN Hàn Quốc
|
410.09519 BRY
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào