Ký hiệu xếp giá
| 428.3 PHT |
Tác giả CN
| Phạm, Ngọc Thạch. |
Nhan đề
| Supplement resources for speaking skill = Kỹ thuật luyện nói. Book 2 - Student A / Phạm Ngọc Thạch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Ngoại Ngữ Hà Nội , 1995. |
Mô tả vật lý
| 129 tr. ; 30 cm. |
Tùng thư
| Trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Anh-Kĩ năng nói-Giáo trình-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Anh. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng nói. |
Địa chỉ
| 300NCKH_Đề tài(1): 000079601 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30705(2): 000018764, 000072572 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15340 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 24383 |
---|
005 | 202009071424 |
---|
008 | 100118s1995 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407536 |
---|
039 | |a20241202114600|bidtocn|c20200907142452|dtult|y20100118000000|zhueltt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.3|bPHT |
---|
090 | |a428.3|bPHT |
---|
100 | 0 |aPhạm, Ngọc Thạch. |
---|
245 | 10|aSupplement resources for speaking skill = Kỹ thuật luyện nói. |nBook 2 - Student A / |cPhạm Ngọc Thạch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Ngoại Ngữ Hà Nội ,|c1995. |
---|
300 | |a129 tr. ;|c30 cm. |
---|
490 | |aTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng nói|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nói. |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000079601 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(2): 000018764, 000072572 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018764
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
428.3 PHT
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000072572
|
NCKH_Nội sinh
|
Đề tài nghiên cứu
|
428.3 PHT
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
3
|
000079601
|
NCKH_Đề tài
|
|
428.3 PHT
|
Đề tài nghiên cứu
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|