Ký hiệu xếp giá
| 495.9228 TIE |
Nhan đề
| Tiếng Việt thực hành : Chương trình chi tiết /Trường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học ngoại ngữ Hà Nội, 1998. |
Mô tả vật lý
| 14tr.; 30cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Việt-Chương trình giảng dạy |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chương trình giảng dạy |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giảng dạy |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Việt |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30704(2): 000041502, 000072609 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15341 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 24384 |
---|
005 | 202408211552 |
---|
008 | 100118s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375728 |
---|
035 | |a1456375728 |
---|
039 | |a20241202101809|bidtocn|c20241202101758|didtocn|y20100118000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9228|bTIE |
---|
090 | |a495.9228|bTIE |
---|
245 | 10|aTiếng Việt thực hành : |bChương trình chi tiết /|cTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học ngoại ngữ Hà Nội, |c1998. |
---|
300 | |a14tr.;|c30cm. |
---|
650 | |aTiếng Việt|xChương trình giảng dạy |
---|
653 | |aChương trình giảng dạy |
---|
653 | |aGiảng dạy |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(2): 000041502, 000072609 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041502
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
495.9228 TIE
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000072609
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
495.9228 TIE
|
Khung chương trình
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|