Tác giả TT Trường Đại học Ngoại ngữ.
Nhan đề Nội san ngoại ngữ / Trường Đại học Ngoại ngữ.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Trường Đại học Ngoại Ngữ, 1974.
Mô tả vật lý 74 tr. ; : 30 cm.
Kỳ phát hành Không có tần suất cụ thể vì Nội san từ thời xưa.
Tác giả(bs) TT Trường Đại học Ngoại ngữ.
Địa chỉ 100TK_Báo tạp chí(21): 000078811, 000078813, 000078836, 000078876-7, 000078881, 000078883, 000078894, 000078900, 000078902, 000081686, 000081691-3, 000081695-700, 000081786
Địa chỉ 300NCKH_Nội sinh(118): 000041587, 000041594, 000041614-21, 000041624-32, 000041638, 000041641-2, 000041646-8, 000062300-20, 000062323-39, 000078326, 000078328, 000078693, 000078802-3, 000078806-8, 000078814, 000078816-7, 000078832, 000078835, 000078837-8, 000078840-1, 000078845-9, 000078853, 000078857, 000078875, 000078878-9, 000078882, 000078885, 000078887, 000078889, 000078893, 000079220, 000080130, 000081694, 000081702, 000081771-5, 000081777-9, 000081785, 000081787, 000081789-92, 000081794-5, 000103908-9, 000103917
    Vốn tư liệu
    Từ 01/01/2018 đến ...
    Tạm nhập vào CSDL từ năm 2018.
    Đã nhận
    2018 :
    Số 1 năm 1966-1967 : 000081795;Số 1, 01/2018;Số 2, 02/2018;Số 3, 03/2018;Số 4, 04/2018;Số 5, 05/2018;Số 6, 06/2018;Số 7, 07/2018;Số 8, 08/2018;Số 9, 09/2018;Số 10, 10/2018;Số 11, 11/2018;Số 12, 12/2018;Số 1, 01/2019;Số 2, 02/2019;Số 3, 03/2019;Số 4, 04/2019;Số 5, 05/2019;Số 6, 06/2019;Số 7, 07/2019;Số 8, 08/2019;Số 9, 09/2019;Số 10, 10/2019;Số 11, 11/2019;Số 12, 12/2019;Số 1, 01/2020;Số 2, 02/2020;Số 3, 03/2020
    Đã mất
000 00000nas#a2200000ui#4500
00115342
0029
00424389
005201910081514
008100118s1974 vm| vie
0091 0
035|a1456396125
039|a20241202144602|bidtocn|c20191008151436|dhuongnt|y20100118000000|zhangctt
041 |avie
044 |avm
110 |aTrường Đại học Ngoại ngữ.
245 |aNội san ngoại ngữ /|cTrường Đại học Ngoại ngữ.
260 |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại Ngữ,|c1974.
300|a74 tr. ; : |b30 cm.
310 |aKhông có tần suất cụ thể vì Nội san từ thời xưa.
710 |aTrường Đại học Ngoại ngữ.
852|a100|bTK_Báo tạp chí|j(21): 000078811, 000078813, 000078836, 000078876-7, 000078881, 000078883, 000078894, 000078900, 000078902, 000081686, 000081691-3, 000081695-700, 000081786
852|a300|bNCKH_Nội sinh|j(118): 000041587, 000041594, 000041614-21, 000041624-32, 000041638, 000041641-2, 000041646-8, 000062300-20, 000062323-39, 000078326, 000078328, 000078693, 000078802-3, 000078806-8, 000078814, 000078816-7, 000078832, 000078835, 000078837-8, 000078840-1, 000078845-9, 000078853, 000078857, 000078875, 000078878-9, 000078882, 000078885, 000078887, 000078889, 000078893, 000079220, 000080130, 000081694, 000081702, 000081771-5, 000081777-9, 000081785, 000081787, 000081789-92, 000081794-5, 000103908-9, 000103917
890|a139|b6|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000041587 NCKH_Nội sinh Báo, tạp chí 1 Tài liệu không phục vụ
2 000041594 NCKH_Nội sinh Báo, tạp chí 2 Tài liệu không phục vụ
3 000041614 NCKH_Nội sinh Báo, tạp chí 3 Tài liệu không phục vụ
4 000041615 NCKH_Nội sinh Báo, tạp chí 4 Tài liệu không phục vụ
5 000041616 NCKH_Nội sinh Báo, tạp chí 5 Tài liệu không phục vụ
6 000041617 NCKH_Nội sinh Báo, tạp chí 6 Tài liệu không phục vụ
7 000041618 NCKH_Nội sinh Báo, tạp chí 7 Tài liệu không phục vụ
8 000041619 NCKH_Nội sinh Báo, tạp chí 8 Tài liệu không phục vụ
9 000041620 NCKH_Nội sinh Báo, tạp chí 9 Tài liệu không phục vụ
10 000041621 NCKH_Nội sinh Báo, tạp chí 10 Tài liệu không phục vụ


Đây là một ấn phẩm

Có 1 thuê bao liên quan đến tiêu đề này

Tại thư viện: Thư viện trung tâm _Tài liệu tham khảo

Từ: 01/01/2018 đến: 01/01/2019

5 kỳ ấn phẩm gần nhất cho thuê bao

SốNgày phát hànhMô tả tình trạngMã vạch
Số 3, 03/202001/03/2020Đã về000041647
Số 2, 02/202001/02/2020Đã về000062333
Số 1, 01/202001/01/2020Đã về000081702
Số 12, 12/201901/12/2019Đã về000078838
Số 11, 11/201901/11/2019Đã về000081785

Xem chi tiết

Không có liên kết tài liệu số nào