DDC 495.7824
Tác giả TT 경희대학교 국제교육원
Nhan đề 한국어 : 고급I : Harvesting Korean / 김중섭, 방성원, 김지형, 이서희 공저
Thông tin xuất bản 서울시 : 경희대학교 출판국, 2003
Mô tả vật lý 158베이지 ; 30cm
Từ khóa tự do Thực hành tiếng
Từ khóa tự do 교재 고급
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc
Từ khóa tự do 한국어
Khoa Tiếng Hàn Quốc
Chuyên ngành Ngôn ngữ Hàn Quốc
Môn học Thực hành tiếng 1C1
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516007(5): 000025080, 000025091, 000025093, 000025096, 000030838
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(7): 000040200, 000040213, 000040215-7, 000041079, 000041081
000 00000cam a2200000 a 4500
00115372
00220
00424424
005202405240924
008051015s2003 kr| kor
0091 0
020|a8982220461(세트)
020|a8982220690
035##|a1083181811
039|a20240524092426|btult|c20240522085412|dtult|y20051015000000|zhueltt
0410 |akor
044|ako
08204|a495.7824|bHAN
090|a495.7824|bHAN
110|a경희대학교 국제교육원
24510|a한국어 :|b고급I : Harvesting Korean /|c김중섭, 방성원, 김지형, 이서희 공저
260|a서울시 :|b 경희대학교 출판국,|c2003
300|a158베이지 ;|c30cm
653|aThực hành tiếng
653|a교재 고급
653|aGiáo trình
653|aTiếng Hàn Quốc
653|a한국어
690|aTiếng Hàn Quốc
691|aNgôn ngữ Hàn Quốc
692|aThực hành tiếng 1C1
693|aTài liệu tham khảo
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516007|j(5): 000025080, 000025091, 000025093, 000025096, 000030838
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(7): 000040200, 000040213, 000040215-7, 000041079, 000041081
890|a12|b17|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000025080 TK_Tài liệu môn học-MH MH HQ 495.7824 HAN Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000025091 TK_Tài liệu môn học-MH MH HQ 495.7824 HAN Tài liệu Môn học 13
3 000025093 TK_Tài liệu môn học-MH MH HQ 495.7824 HAN Tài liệu Môn học 15
4 000025096 TK_Tài liệu môn học-MH MH HQ 495.7824 HAN Tài liệu Môn học 18
5 000030838 TK_Tài liệu môn học-MH MH HQ 495.7824 HAN Tài liệu Môn học 24 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
6 000040200 K. NN Hàn Quốc 495.7824 HAN Giáo trình 25
7 000040213 K. NN Hàn Quốc 495.7824 HAN Giáo trình 26
8 000040215 K. NN Hàn Quốc 495.7824 HAN Giáo trình 27
9 000040216 K. NN Hàn Quốc 495.7824 HAN Giáo trình 28
10 000040217 K. NN Hàn Quốc 495.7824 HAN Giáo trình 29

Không có liên kết tài liệu số nào