DDC
| 491.7824 |
Tác giả CN
| Trần, Thống. |
Nhan đề
| Sử dụng động từ tiếng Nga. Tập 1 / Trần Thống. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1979. |
Mô tả vật lý
| 419 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Bộ sưu tập Vũ Thế Khôi. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nga |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nga cho người nước ngoài |
Từ khóa tự do
| Động từ |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nga-NG(4): 000023406, 000024494, 000024699, 000032832 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000085683 |
Địa chỉ
| 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(2): 000027572, 000027592 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15383 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24435 |
---|
005 | 202111291442 |
---|
008 | 051018s1979 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405843 |
---|
035 | ##|a1083165357 |
---|
039 | |a20241130165920|bidtocn|c20211129144244|dtult|y20051018000000|zkhiembt |
---|
041 | 04|arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.7824|bTRT |
---|
090 | |a491.7824|bTRT |
---|
100 | 1 |aTrần, Thống. |
---|
245 | 14|aSử dụng động từ tiếng Nga.|nTập 1 /|cTrần Thống. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học và Trung học chuyên nghiệp,|c1979. |
---|
300 | |a419 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Vũ Thế Khôi. |
---|
653 | 0|aTiếng Nga |
---|
653 | 0|aTiếng Nga cho người nước ngoài |
---|
653 | 0|aĐộng từ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(4): 000023406, 000024494, 000024699, 000032832 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000085683 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(2): 000027572, 000027592 |
---|
890 | |a5|b75|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000023406
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.7824 TRT
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000024494
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.7824 TRT
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000024699
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.7824 TRT
|
Sách
|
7
|
|
|
4
|
000032832
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.7824 TRT
|
Sách
|
10
|
|
|
5
|
000085683
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
491.7824 TRT
|
Sách
|
12
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|