|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15389 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24441 |
---|
005 | 202104261549 |
---|
008 | 080507s1983 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 83212608 |
---|
020 | |a0435289950 (pbk.) |
---|
035 | |a10443650 |
---|
035 | ##|a10443650 |
---|
039 | |a20241209001951|bidtocn|c20210426154909|dmaipt|y20080507000000|zsvtt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
050 | 00|aPE1128.A2|bG67 1983 |
---|
082 | 04|a420.7|219|bGOW |
---|
100 | 1 |aGower, Roger |
---|
245 | 10|aTeaching practice handbook /|cRoger Gower, Steve Walters. |
---|
260 | |aLondon ;|aExeter, NH :|bHeinemann Educational Books,|c1983 |
---|
300 | |a188 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xStudy and teaching|xForeign speakers |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNghiên cứu và giảng dạy |
---|
653 | 0|aNghiên cứu và giảng dạy |
---|
653 | 0|aTiếng Anh |
---|
700 | 1 |aWalters, Steve |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000037584, 000088210 |
---|
890 | |a2|b21|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000037584
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
420.7 GOW
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000088210
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
420.7 GOW
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|